Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình diễn



verb
to perform

[trình diễn]
to play; to interpret; to perform
Thứ hai là ngày nghỉ (không có tổ chức trình diễn )
There is no performance on Mondays
Trình diễn một điệu nhạc
To perform a tune
Trình diễn trước công chúng
To give a public performance
Trình diễn trước đông đảo khán giả
To perform before a large audience


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.